ĐẦU KARAOKE MUSICCORE TSS-12
Thông tin & Khuyến mãi
Đầu Karaoke MusicCore TSS-12 có kích thước nhỏ gọn, cùng gam màu đen sang trọng với các đường nét cứng cáp, mạnh mẽ. Với khả năng kết nối HDMI chuyên dụng có độ nét cao, cổng USB tốc độ cao cho bạn đắm chìm vào giải trí không giới hạn với công nghệ mới đen đến cho bạn sự hài lòng tối đa. Music Core TSS-12 có khả năng đọc được nhiều loại đĩa MIDI DVD, DVD, CD, MP3, USB,... Âm thanh trung thực với bộ giải mã âm thanh Midi chuyên nghiệp SAM2634 của hãng DREAM.
Đầu Karaoke MusicCore TSS-12 có chức năng chấm điểm chuyên nghiệp và tiếng vỗ tay tán thưởng vui nhộn, sẽ tạo cảm hứng, đem đến cho bạn những phút giây giải trí thoải mái và thư giãn nhất.
- Có chức năng cài đặt lời chào.
- Hát song ca thú vị với tone nam nữ, màu chữ phân biệt.
- Âm thanh trung thực với bộ giải mã âm thanh Midi chuyên nghiệp SAM2634 của hãng DREAM(Pháp).
- Đọc được nhiều loại đĩa, MIDI DVD, DVD, CD, MP3, USB,...
- Hỗ trợ xuất hình HDMI cho độ phân giải cao, sắc nét.
- Chức năng chấm điểm thông minh, vỗ tay tán thưởng vui nhộn.
- Điều chỉnh độ cao (Key) và nhịp nhanh chậm(Tempo) phù hợp với giọng hát.
- Tăng giảm giai điệu bài hát theo ý muốn(Melody).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | TSS-12 |
Nguồn điện vào | AC 100 ~ 265V - 50 / 60HZ |
Điện năng tiêu thụ | 20W |
Trọng lượng máy | 2.8 Kg |
Tổng trọng lượng | 4.8 Kg |
Kích thước máy (mm) | 430 (Ngang) x 285 (Cao) x 100 (Sâu) |
Kích thước thùng (mm) | 490 (Ngang) x 350 (Cao) x 157 (Sâu) |
Xuất xứ | Công nghệ Hàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
MÔ HÌNH LẮP ĐẶT
PHỤ KIỆN KÈM THEO:
MẶT TRƯỚC MÁY:
1 |
Nút nguồn: Tắt/Mở nguồn |
10 |
CLEAR: Xóa ký tự, mã số nhập sai. |
2 |
CHAR/WORD: Tìm kiếm theo ký tự bài hát: ABC DEF GHI/ abc def ghi |
11 |
Mã số bài hát đang hát. |
|
BGV: thay đổi hình nền khi phát midi về trang trước khi tìm bài hát |
|
Mắt nhận tín hiệu Remote. |
3 |
MUTE: tắt âm thanh/ di chuyển phía dưới khi tìm bài hát. |
12 |
1 st RESV: Lưu bài hát ở vị trí ưu tiên. |
4 |
SEARCH: tìm kiếm bài hát. |
|
OK/ RES: Lưu bài đã chọn |
5 |
Đóng mở khay đĩa, qua trang khi tìm kiếm bài hát. |
13 |
VOCAL: + DVD: chọn ngôn ngữ thuyết minh + MIDI: Di chuyển lên trên khi tìm bài hát |
6 |
Khay đĩa. |
14 |
TITLE/SINGER/WORDS: Tìm kiếm theo tiêu đề/ ca sĩ/ số từ |
7 |
USB: Ngõ kết nối USB. |
|
STOP: dừng, phát bài hát tiếp theo |
8 |
Nút 0-9: Phím số chọn mã số bài hát. |
15 |
PLAY/PAUSE: Phát/ tạm dừng |
9 |
Tách ký tự nhanh khi nhập ký tự cùng 1 phím. |
|
NEW SONG: Danh sách bài hát mới |
MẶT SAU:
1 |
COIN: Ngõ chấm điểm đồng xu |
2 |
FPONT L/R: Ngõ ra âm thanh Karaoke |
3 |
VIDEO OUT: Ngõ ra hình. |
4 |
CENTER: Ngõ ra loa trung tâm |
5 |
VIDEO OUT: Ngõ ra hình |
6 |
AV IN: Ngõ vào video từ thiết bị phát video khác |
7 |
IR EXT: Ngõ mở rộng mắt nhận tín hiệu điểu khiển từ xa (Remote) |
8 |
SCORE: Ngõ vào chấm điểm kết nối với tín hiệu từ MIC OUT của Amply. |
9 |
SUB: Ngõ ra âm thanh trầm |
10 |
HDMI: Ngõ ra hình HDMI |
11 |
COAXIAL: Ngõ ra âm thanh số bằng cáp đồng trục. |
12 |
DÂY NGUỒN: AC 100~265V 50/60Hz. |
HƯỚNG DẪN KẾT NỐI:
- Kết nối Tivi:
- Kết nối âm thanh :