ĐẦU KARAOKE MUSICCORE TSS-7 SMART
Thông tin & Khuyến mãi
miễn phí vận chuyển
Đầu Karaoke MusicCore TSS-7 Smart được thiết kế tao nhã và tinh tế. Các cạnh máy được bo mềm mại, mặt máy được phủ sơn UV chống trầy cực kỳ sang trọng và lịch lãm. Đầu karaoke thế hệ mới Musiccore TSS-7 SMART được tích hợp nhiều tính năng đặc biệt. Giúp người tiêu dùng trải nghiệm không gian giải trí của mình thật trọn vẹn và tiện lợi hơn.
- Đọc được nhiều loại đĩa: MDI DVD/DVD/VCD/CD/MP3/USB...- Có đèn Equalizer phía hai bên mã số bài hát tạo hiệu ứng đẹp mắt.- Chức năng hiển thị lời bài hát nam, nữ, song ca, màu chữ phân biệt.- Chức năng chấm điểm thông minh, vỗ tay tán thưởng vui nhộn.- Điều chỉnh cao độ(KEY) và nhịp nhanh chậm(TEMPO) phù hợp với từng giọng hát.- Tăng giảm giai điệu bài hát theo ý muốn (MELODY).- Hỗ trợ xuất hình HDMI cho độ phân giải cao, sắc nét.- Âm thanh trung thực với bộ giải mã âm thanh Midi chuyên nghiệp SAM 2634 hãng Dream Pháp chuyên nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | TSS-7 Smart |
Nguồn điện vào | AC 100 ~ 265V - 50 / 60HZ |
Điện năng tiêu thụ | 20W |
Trọng lượng máy | 3 Kg |
Tổng trọng lượng | 5 Kg |
Kích thước máy (mm) | 420 (Ngang) x 100(Cao) x 285(Sâu) |
Kích thước thùng (mm) | 480 (Ngang) x 350(Cao) x 157(Sâu) |
Xuất xứ | Công nghệ Hàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
MÔ HÌNH LẮP ĐẶT
PHỤ KIỆN KÈM THEO:
MẶT TRƯỚC MÁY:
1 |
Nút nguồn: Tắt/Mở nguồn |
10 |
CLEAR: Xóa ký tự, mã số nhập sai. |
2 |
CHAR/WORD: Tìm kiếm theo ký tự bài hát: ABC DEF GHI/ abc def ghi |
11 |
Mã số bài hát đang hát. |
|
BGV: thay đổi hình nền khi phát midi về trang trước khi tìm bài hát |
|
Mắt nhận tín hiệu Remote. |
3 |
MUTE: tắt âm thanh/ di chuyển phía dưới khi tìm bài hát. |
12 |
1 st RESV: Lưu bài hát ở vị trí ưu tiên. |
4 |
SEARCH: tìm kiếm bài hát. |
|
OK/ RES: Lưu bài đã chọn |
5 |
Đóng mở khay đĩa, qua trang khi tìm kiếm bài hát. |
13 |
VOCAL: + DVD: chọn ngôn ngữ thuyết minh + MIDI: Di chuyển lên trên khi tìm bài hát |
6 |
Khay đĩa. |
14 |
TITLE/SINGER/WORDS: Tìm kiếm theo tiêu đề/ ca sĩ/ số từ |
7 |
USB: Ngõ kết nối USB. |
|
STOP: dừng, phát bài hát tiếp theo |
8 |
Nút 0-9: Phím số chọn mã số bài hát. |
15 |
PLAY/PAUSE: Phát/ tạm dừng |
9 |
Tách ký tự nhanh khi nhập ký tự cùng 1 phím. |
|
NEW SONG: Danh sách bài hát mới |
MẶT SAU:
1 |
COIN: Ngõ chấm điểm đồng xu |
2 |
FPONT L/R: Ngõ ra âm thanh Karaoke |
3 |
VIDEO OUT: Ngõ ra hình. |
4 |
CENTER: Ngõ ra loa trung tâm |
5 |
VIDEO OUT: Ngõ ra hình |
6 |
AV IN: Ngõ vào video từ thiết bị phát video khác |
7 |
IR EXT: Ngõ mở rộng mắt nhận tín hiệu điểu khiển từ xa (Remote) |
8 |
SCORE: Ngõ vào chấm điểm kết nối với tín hiệu từ MIC OUT của Amply. |
9 |
SUB: Ngõ ra âm thanh trầm |
10 |
HDMI: Ngõ ra hình HDMI |
11 |
COAXIAL: Ngõ ra âm thanh số bằng cáp đồng trục. |
12 |
DÂY NGUỒN: AC 100~265V 50/60Hz. |
HƯỚNG DẪN KẾT NỐI:
- Kết nối Tivi:
- Kết nối âm thanh :