Đầu phát đĩa Blu-ray Disc™ tích hợp Wi-Fi® Model: BDP-S3200
Thông tin & Khuyến mãi
- Miễn phí phí vận chuyển
Dùng đầu phát Blu-ray Disc™ truy cập nội thông qua Wi-Fi
Khởi chạy và đọc đĩa nhanh hơn
Với chức năng Quickstart, chỉ mất 3 giây* để đầu đĩa Blu-ray Disc™ khởi động
và chỉ mất nửa phút* để phát hình sau khi bạn cho đĩa vào máy. Với những
model kết nối mạng, bạn có thể trình chiếu nội dung Internet, duyệt web và
các ứng dụng nhanh hơn bao giờ hết.

Xem nhiều định dạng nội dung
Phát Video, nhạc và xem hình ảnh lưu trên USB
hoặc mạng kết nối nhà bạn thông qua DLNA mà
không phải lo lắng về định dạng tập tin. Đầu phát
Blu-ray Disc™ của Sony hỗ trợ một loạt các định
dạng Video và âm thanh như mkv và wma,...

Phát được cả đĩa trầy và bám bụi
Những chiếc đĩa trầy xước hoặc bám bụi sẽ rất khó để có thể phát được.
Bằng công nghệ chống bụi mạnh mẽ Dust-Proof PRO cho dù là những
đĩa bám bụi sẽ chạy mượt mà vì thế bạn sẽ không phải chịu bất kỳ
tình trạng gián đoạn nào đến việc giải trí của bạn.
Kết nối không dây dễ dàng
Sử dụng Wi-Fi tích hợp, bạn có thể kết nối đầu phát Blu-ray BDP-S3200
đến mạng gia đình của bạn để truy cập Internet. Vì thế bạn có thể truyền
tải phim hoặc nhạc từ máy tính hoặc các thiết bị không dây khác của
bạn và dùng đầu phát Blu-ray Disc™ để phát chúng trên TV của bạn.
Wi-Fi tích hợp trên Blu-ray Disc™ sử dụng một ăng-ten bắt sóng mạnh
đảm bảo bạn sẽ nhận được cả những tín hiệu Wi-Fi yếu nhất trong nhà
bạn. Vì thế bạn không cần phải lo lắng về nơi bạn đặt để có được chất
lượng truyền tải tốt nhất.

Tận hưởng thêm kết nối
Với một cổng USB bổ sung, bạn có thể kết nối thêm các
sản phẩm Sony với đầu phát Blu-ray Disc™. Bạn có thể
xem những hình ảnh từ máy quay phim KTS hoặc những
bộ phim trên máy tính của bạn. Một đầu phát Blu-ray Disc™
là người bạn đồng hành hoàn hảo cho tất cả các thiết bị USB của bạn.

Wi-Fi | Có (2.4GHz) |
---|---|
Chức năng BD-Live/ Bonus View | Có (nhạc, hình ảnh và phim) |
Xem phim với công nghệ 24p True Cinema | Có (streaming, java, search) |
Screen Mirroring (Wi-Fi Miracast) | Có |
Ứng dụng TV Sideview | Có (iPhone, Android, PC) |
Giải trí vô tận với mạng giải trí Sony Entertainment Network | Streaming |
Cơ chế giảm nhiễu | Có |
---|---|
Chế độ hình ảnh cài đặt trước | Có (Standard/ Brighter room/ Theater Room) |
Giảm nhiễu nội dung trực tuyến | Có |
Nâng độ phân giải DVD lên HD | Có |
Hệ màu x.v.Color | Có |
Deep Colour | Có (16bit) |
24p True Cinema | Có |
Full HD 1080p | Có |
PhotoTV HD | Có |
Ngõ ra Video (BD-ROM) | Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)); Có (1080p (24Hz)) |
Ngõ ra Video (nâng cấp DVD) | HDMI : Có (720p/ 1080i/ 1080p); Có (1080p (24Hz)) |
Ngõ ra Video (DVD-R/RW) | HDMI : Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz)) |
BD | Có |
DVD | Có |
Dolby® | Dolby True HD decoding (2Ch) |
---|---|
DTS | DTS-HD Master Audio (2Ch) |
Đồng bộ AV Sync | Có |
LPCM (2ch / 6ch / 8ch) Through HDMI | Có / Có / Có |
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move) | Có (phía sau) |
---|---|
BD-ROM | Có (SL/DL) |
Bonus View | Có (Profile 1.1) |
DVD-Video | Có |
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) | Có (CD part only) |
CD (CD-DA) | Có |
CD-R/-RW | Có |
DVD-R / DVD-RW / DVD-R Dual Layer | Có / Có / Có |
DVD+R / DVD+RW / DVD+R Double Layer | Có / Có / Có |
DVD Camcorder 8cm DVD | 8cm DVD-R/-RW; 8cm DVD+RW |
USB | Có (FAT32, NTSF) |
File System (FAT32, NTFS, exFAT) | Có |
BDAV (BD-RE / BD-R) | Có/Có |
BDMV (BD-RE / BD-R) | Có/Có |
Mixed Disc (BDAV / BDMV) | Có (BDMV) |
Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD) | Có/ Có/Có (DVD) |
JPEG (.jpg, .jpeg) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
---|---|
GIF (.gif) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
PNG (.png) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
Xvid | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
---|---|
WMV9 (.wmv, .asf) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
Thư mục định dạng AVCHD | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
VC1 (.m2ts, .mts) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
Motion JPEG (.mov, .avi) | Có (BD, DVD, CD, USB) |
MP3 (.mp3) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
---|---|
AAC (.m4a) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
WMA9 Standard (.wma) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
LPCM (.wav) | Có (BD, DVD, CD, USB, DLNA) |
Ngõ ra HDMI | 1 (phía sau) |
---|---|
Ngõ ra Optical / Coaxial Audio | -/1 (phía sau) |
Ngõ USB | 1 (Phía trước) |
Ngõ kết nối mạng Ethernet | 1 (phía sau) |
Điện nguồn | 120V |
---|---|
Tầng số nguồn | 60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Xấp xỉ 9.5W (đang hoạt động) / Xấp xỉ 0.25W (chế độ chờ) |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) | 265 x 43 x 199 mm |
Trọng lượng (kg) | 0.9 kg |
Phụ kiện kèm theo | Điều khiển (RMT-B126A), Pin (2 x AAA type), hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành |