MÁY LẠNH DAIKIN 1.5HP INVERTER FTKC35UAVMV
Thông tin & Khuyến mãi
Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV công suất 1.5Hp inverter
Máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV dòng tiết kiệm điện công suất 1.5 ngựa là model mới nhất được sản xuất 2019
Ưu điểm chính của model này là:
– Sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới R32 cho hiệu suất cao, thân thiện với môi trường
– Có mắt thần thông mình cho phép quan sát để tự động điều chỉnh hướng gió đến khu vực thường xuyên có người hoặc tự động hạ thấp sự hoạt động của máy nén khi phòng không có người bên trong ở một thời gian nhất định
– Dàn nóng được chế tạo và sơn phủ đặc biệt với khả năng chống ăn mòn hóa học cao hơn, loại này rất thích hợp cho vùng ven biển, sông hồ và các khu vực có không khí ô nhiễm
Vì được sản xuất tại nhà máy Daikin ở Việt Nam nên máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV có chất lượng tương đương các dòng sản phẩm sản xuất ở Thái Lan, nhưng giá thành rẻ hơn từ 1 đến 2 triệu do tiết kiệm được chi phí nhân công và vận chuyển.
ftkc35uavmv
Các tính năng máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV inverter 1.5Hp
– Moddel: FTKC35UAVMV
– Công suất thiết kế: 1.5Hp hay 12000 BTU
– Năm sản xuất: 2019
– Sản xuất tại: Daikin Vietnam
– Tính năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng có diện tích từ 12m2 đến 20m2
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Có mắt thần thông minh
– Khả năng chống ăn mòn đặc biệt, thích hợp cho vùng ven biển và vùng có không khí ăn mòn cao
Thông số kỹ thuật máy lạnh Daikin FTKC35UAVMV inverter 1.5Hp
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | FTKC35UAVMV | |
Hãng sản xuất | Daikin | |
Sản xuất tại | Vietnam | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 12000 |
Công suất điện | W | 1000 |
Dòng điện | A | 5.3 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3.57 |
Môi chất làm lạnh | Gas | R32 |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 680 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 38/19 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 283x770x223 |
– Trọng lượng máy | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 47 |
– Kích thước | Cao*rộng*dài (mm) | 550×658×275 |
– Trọng lượng máy | kg | 30 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 9.5 |
– Ống hơi | mm | 16.0 |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 12 |
Tính năng | ||
Điều khiển biến tần DC | Có | |
Đảo gió mạnh mẽ | Có | |
Cánh hướng dòng rộng | Có | |
Tự động đảo gió theo phường đứng | Có | |
Chế độ gió dễ chịu | Có | |
Dàn lạnh hoạt động êm | Có | |
Mắt thần thông minh | Có | |
Chức năng làm khô | Có | |
Tốc độ quạt tự động | Có | |
Chế độ Econo | Có | |
Chế độ làm mát nhanh | Có | |
Nút bất/tắt trên dàn lạnh | Có | |
Phím lọc xúc tác quang Apatit Titan | Có | |
Mặt nạ phẳng để lau chùi | Có | |
Hẹn giờ Bật/tắt 24h | Có | |
Chế độ hoạt động ban đêm | Có | |
Tự khởi động lại sau khi mất nguồn | Có | |
Tự chuẩn đoán lỗi với màn hình kỹ thuật số | Có |