Tính năng nổi bật |
- Xem phim 3D với âm thanh vòm 3D ấn tượng
- Hệ thống loa 5.1 kênh với thiết kế nguyên khối đầy lịch lãm
- Đắm mình với âm thanh vòm: Các loa được phát triển theo xu hướng rộng hơn.
- Phát nội dung từ USB (nhạc, phim và hình ảnh)
- 2 cổng HDMI giúp kết nối nhiều thiết bị nghe nhìn thật tiện lợi.
- Tổng công suất phát 1000W
|
Ngõ ra |
Công suất - Loa trước (công suất thực) |
167W |
Công suất - Loa trung tâm (công suất thực)
|
167W |
Công suất - Loa sau (công suất thực)
|
167W |
Công suất - Loa siêu trầm (công suất thực)
|
165W |
Tổng Công suất RMS |
1000W |
Ampli |
Amply S-Master |
Có
|
Khuếch đại KTS
|
Có (24bit) |
Ngõ âm thanh vào/ra (Analogue)
|
1 / - |
Ngõ âm thanh IN/OUT (quang học-Optical)
|
1 / - |
Ngõ âm thanh IN/OUT (Coaxial)
|
1 / - |
Tín hiệu Video vào/ra (Composite)
|
– / 1 |
Tín hiệu Video vào/ra (Component)
|
– / 1 |
Ngõ vào HDMI |
2 |
Chế độ nghe đêm (Normal/Plus) |
Có |
Chế độ xem phim/ nghe nhạc |
Có/có |
Tăng cường âm thanh máy nghe cá nhân |
Có |
LPCM (2ch/5.1ch/7.1ch) |
Có/Có/Có (ngõ vào HDMI: chỉ có 2 kênh) |
DTS96/24, DTS-ES Matrix 6.1, DTS-ES Discrete 6.1 |
Có (ngõ vào HDMI: không) / Có (ngõ vào HDMI:không) / Có (ngõ vào HDMI: không) |
DTS/DTS-HD (HR/MA/LBR) |
có(ngõ vào HDMI: không) / Có (ngõ vào HDMI:không) |
Âm thanh Dolby Pro Logic II/Dolby Pro Logic IIx |
có (– / Phim (~48K)) / - |
Âm thanh Dolby TrueHD |
Có (âm thanh vào qua HDMI: không) |
DTS |
có(Neo:6 (Music (~48k) / Cinema (~48K)) |
Các chế độ âm thanhSports/News/Game Rock/Omi-Directional |
Có/ - / Có / Có |
Ngõ kết nối loa (Front/Centre/Surround/Surround Back/Subwoofer/Mid) |
1 / 1 / 1 / – / 1 / – |
Cổng Ethernet |
Có
|
Cổng USB |
Có |
Đồng bộ BRAVIA Sync |
có |
Công nghệ D.C.A.C. (Digital Cinema Auto Calibration) -Tự động thiết lập loa |
có |
Tuner
|
Băng tần |
FM |
Tổng bộ nhớ đài |
FM20 |
Đồng bộ BRAVIA sync
|
Nút tắt hệ thống |
có |
Các tính năng |
BD-Live |
Có |
BonusView |
Có |
Xem internet video với TV LCD BRAVIA |
Có |
Kết nối Wi-Fi |
Có(hỗ trợ Wireless LAN) |
Hỗ trợ dịch vụ Gracenote® Metadata |
Có |
Khóa trẻ em |
Có |
Tương thích bàn phím USB |
Có |
Bắt đài (FM/AM) |
Có(chỉ có FM) |
Ngõ vào SAT/CABLE |
Có |
Ngõ vào TV |
Có |
HDMI 1/HDMI 2 |
Có |
Phát 3D |
Có |
Đọc đĩa BD/DVD |
Có/có |
BD/DVD/CD PLAYER |
Kiểu khay |
1 khay đĩa
|
Phát đĩa Blu-ray BD-ROM (một / hai lớp)
|
Có
|
BD-R/RE (BDAV/BDMV)
|
Có
|
BDAV/BD-RE v2.0/v3.0 (SL/DL) |
Có /-
|
BDAV/BD-R v1.0/v2.0 (SL/DL)
|
Có/ – |
Mixed Disc (BDAV/BDMV) |
– / Có |
Hybrid Disc (BD/DVD)/(BD/CD)/(HD DVD/DVD) |
có/có)/(có/có)/(–/–) |
DVD-Video |
Có |
DVD-RW/-R (Video) |
Có / Có
|
DVD-R (DL)/(DL) (VR) |
Có / - |
DVD-RW/-R (8cm)/(VR)/(VR) with CPRM |
Có/ Có / - |
CD (CD-DA), CD-R/RW (CD-DA/Data) |
Có / - |
JPEG (BD-R/RE,DVD+RW/+R/-RW/-R, CD-R/RW) |
Có / Có/ Có / Có / Có |
SA-CD (SA-CD/CD) |
Có |
Phát nội dung trên ổ đĩa USB gắn ngoài |
Có |
Hệ màu x.v.ColourRepeat) khi nghe
|
Có (xuất HDMI: không) |
Công nghệ màu Deep Color |
Có (xuất HDMI: không) |
Giao diện hiển thị trên màn hình mới |
Có (XrossMediaBar™) |
Khối lượng & Kích thước
|
Kích thước máy chính (rộng x cao x sâu) |
430 x 75 x 320 mm |
Khối lượng máy chính
|
Khoảng 4.1kg |
Loa trước (có chân) kích thước (R x C x D)
|
275 x 1205 x 245 mm (có chân) / 96 x 775 x 72 mm (không chân) |
Khối lượng loa trước
|
2.9kg (chân) / 1.4kg (không chân) |
Kích thước loa trung tâm (rộng x cao x sâu) |
315 x 59 x 53 mm |
Khối lượng loa trung tâm |
khoảng 0.4kg |
Kích thước loa vòm có chân (R x C x D) |
275 x 1205 x 245 mm (có chân) / 96 x 775 x 72 mm (không chân) |
Khối lượng loa vòm (có chân) |
2.8kg (có chân) / 1.3kg (không chân) |
Kích thước loa siêu trầm (rộng x cao x sâu) |
415 x 340 x 215 mm |
Khối lượng loa siêu trầm |
Khoảng 7.8kg |
Bộ điều kiển từ xa
|
Tên model |
RM-ADP058 |